Động cơ xăng HONDA
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
Dung tích xi lanh: 196 cc
Đường kính x hành trình piston: 68.0 x 54.0 mm
Tỉ số nén: 8.5:1
Suất tiêu hao nhiên liệu: 1.7 lít/giờ
Kiểu làm mát: Bằng gió
Kiểu đánh lửa: Transito từ tính ( IC )
Góc đánh lửa 20° BTDC
Kiểu bugi: BPR6ES (NGK)/W20EPR-U (DENSO)
Chiều quay trục PTO: Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO)
Bộ chế hòa khí: Loại nằm ngang, cánh bướm
Lọc gió: Lọc kép
Điều tốc: Kiểu cơ khí ly tâm
Kiểu bôi trơn: Tát nhớt cưỡng bức
Dung tích nhớt: 0.6 lít
Dừng động cơ: Kiểu ngắt mạch nối đất
Kiểu khởi động: Bằng tay
Loại nhiên liệu: Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
Dung tích bình:nhiên liệu 3.1 lít
Hộp giảm tốc: 1/2 (Nhông cam trong)
Trọng lượng khô: 16.1 Kg
-------------------------------
HONDA gasoline engine
Engine model: 4 stroke, 1 cylinder, suspension valve, tilt 25 °
Cylinder capacity: 196 cc
Diameter x piston stroke: 68.0 x 54.0 mm
Compression ratio: 8.5: 1
Fuel consumption rate: 1.7 liters / hour
Cooling type: By wind
Ignition type: Magnetic transistor (IC)
Ignition angle 20 ° BTDC
Spark plug type: BPR6ES (NGK) / W20EPR-U (DENSO)
PTO axis rotation: Counterclockwise (seen from the PTO axis)
Carburetor: Horizontal type, butterfly wing
Air filter: Dual filter
Speed regulator: Centrifugal mechanical type
Lubrication type: Forced slapping of oil
Oil capacity: 0.6 liters
Motor stop: Ground circuit breaker type
Boot Type: Manual
Fuel type: Unleaded gasoline with octane number 92 or higher
Tank capacity: fuel 3.1 liters
Gear box: 1/2 (Clear cam sprocket)
Dry weight: 16.1 Kg